Измерительные приборы Bosch GLL 2-50 - инструкция пользователя по применению, эксплуатации и установке на русском языке. Мы надеемся, она поможет вам решить возникшие у вас вопросы при эксплуатации техники.
Если остались вопросы, задайте их в комментариях после инструкции.
"Загружаем инструкцию", означает, что нужно подождать пока файл загрузится и можно будет его читать онлайн. Некоторые инструкции очень большие и время их появления зависит от вашей скорости интернета.

220
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 0KJ | (6.5.14)
Bosch Power Tools
Thông s
ố
k
ỹ
thu
ậ
t
Bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m
S
ự
đ
ánh s
ố
các bi
ể
u tr
ư
ng c
ủ
a s
ả
n ph
ẩ
m là
để
tham
kh
ả
o hình minh h
ọ
a d
ụ
ng c
ụ
đ
o trên trang hình
ả
nh.
1
C
ử
a chi
ế
u lu
ồ
ng laze
2
Đ
èn báo ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
3
Núm ch
ứ
c n
ă
ng xung tín hi
ệ
u
4
Núm ch
ế
độ
v
ậ
n hành
5
Hi
ể
n th
ị
pin
6
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4"
7
Công t
ắ
c T
ắ
t/M
ở
8
N
ắ
p
đậ
y pin
9
S
ố
mã dòng
10
Nhãn c
ả
nh báo laze
11
L
ẫ
y cài n
ắ
p
đậ
y pin
12
D
ưỡ
ng
đị
nh h
ướ
ng ng
ắ
m *
13
Ph
ầ
n tr
ợ
giúp ng
ắ
m th
ẳ
ng trên d
ưỡ
ng
đị
nh
h
ướ
ng ng
ắ
m
ở
° 0
14
Ph
ầ
n tr
ợ
giúp ng
ắ
m th
ẳ
ng trên d
ưỡ
ng
đị
nh
h
ướ
ng ng
ắ
m
ở
° 90
15
Ph
ầ
n tr
ợ
giúp ng
ắ
m th
ẳ
ng trên d
ưỡ
ng
đị
nh
h
ướ
ng ng
ắ
m
ở
° 45
16
Ch
ố
t tr
ụ
trên d
ưỡ
ng
đị
nh h
ướ
ng ng
ắ
m
17
Túi xách b
ả
o v
ệ
*
18
H
ộ
p
đự
ng *
19
Kính nhìn laze*
20
Th
ướ
c b
ả
ng có
đế
*
21
Thi
ế
t b
ị
thu laze *
* Các ph
ụ
tùng
đượ
c minh h
ọ
a hay mô t
ả
không n
ằ
m
trong tiêu chu
ẩ
n hàng hóa
đượ
c giao kèm.
S
ự
l
ắ
p vào
L
ắ
p/Thay Pin
Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng pin ki
ề
m-mangan.
Để
m
ở
n
ắ
p
đậ
y pin
8
, nh
ấ
n l
ẫ
y cài c
ủ
a n
ắ
p
đậ
y pin
11
theo chi
ề
u m
ũ
i tên và tháo n
ắ
p
đậ
y pin ra. L
ắ
p pin
đượ
c cung c
ấ
p kèm theo vào. Khi l
ắ
p vào, hãy l
ư
u ý
l
ắ
p
đ
úng
đầ
u c
ự
c c
ủ
a pin theo nh
ư
ký hi
ệ
u ghi bên
trong khoang l
ắ
p pin.
Khi
đ
èn ch
ỉ
báo c
ủ
a pin
5
lóe sáng
đỏ
, ph
ả
i thay pin
ra.
Luôn luôn thay t
ấ
t c
ả
pin cùng m
ộ
t l
ầ
n. Ch
ỉ
s
ử
d
ụ
ng
pin cùng m
ộ
t hi
ệ
u và có cùng m
ộ
t
đ
i
ệ
n dung.
Máy Laze l
ấ
y m
ự
c ngang và d
ọ
c
GLL 2-50 Professional
Mã s
ố
máy
3 601 K63 1..
T
ầ
m ho
ạ
t
độ
ng
–
Tiêu chu
ẩ
n
–
Có ch
ế
độ
xung tín hi
ệ
u
–
Có thi
ế
t b
ị
thu laze
20 m
15 m
50 m
C
ố
t Th
ủ
y Chu
ẩ
n Chính Xác
± 0.3 mm/m
Ph
ạ
m vi t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n (tiêu bi
ể
u)
± 4 °
Th
ờ
i gian l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n, tiêu bi
ể
u
< 4 s
Nhi
ệ
t
độ
ho
ạ
t
độ
ng
– 10 ° C ... + 50 ° C
Nhi
ệ
t
độ
l
ư
u kho
– 20 ° C ... + 70 ° C
Độ
ẩ
m không khí t
ươ
ng
đố
i, t
ố
i
đ
a
90 %
C
ấ
p
độ
laze
2
Lo
ạ
i laze
635 nm, < 1 mW
C
6
1
th
ờ
i gian ng
ắ
n nh
ấ
t c
ủ
a xung
độ
ng
1/1 600 s
Ph
ầ
n g
ắ
n giá
đỡ
1/4"
Pin
3 x 1.5 V LR6 (AA)
Th
ờ
i gian ho
ạ
t
độ
ng, kho
ả
ng
12 h
T
ự
độ
ng ng
ắ
t m
ạ
ch sau kho
ả
ng
30 min
Tr
ọ
ng l
ượ
ng theo Qui trình EPTA-Procedure 01/2003
(chu
ẩ
n EPTA 01/2003)
0.45 kg
Kích th
ướ
c
118 x 57 x 89 mm
M
ứ
c
độ
b
ả
o v
ệ
IP 54 (ng
ă
n
đượ
c b
ụ
i và n
ướ
c v
ă
ng vào)
D
ụ
ng c
ụ
đ
o có th
ể
nh
ậ
n bi
ế
t rõ ràng b
ằ
ng chu
ỗ
i s
ố
dòng
9
trên nhãn ghi lo
ạ
i máy.
OBJ_BUCH-817-005.book Page 220 Tuesday, May 6, 2014 10:15 AM
Содержание
- 114 Описание продукта и услуг; Применение по назначению
- 115 Сборка; Установка/замена батареек; Работа с инструментом; Эксплуатация
- 116 Автоматическое нивелирование; Точность нивелирования
- 118 Указания по применению
- 119 Техобслуживание и сервис; Техобслуживание и очистка
- 120 Утилизация; Українська; Вказівки з техніки безпеки
Характеристики
Остались вопросы?Не нашли свой ответ в руководстве или возникли другие проблемы? Задайте свой вопрос в форме ниже с подробным описанием вашей ситуации, чтобы другие люди и специалисты смогли дать на него ответ. Если вы знаете как решить проблему другого человека, пожалуйста, подскажите ему :)












