Измерительные приборы Bosch 0.601.015.200 - инструкция пользователя по применению, эксплуатации и установке на русском языке. Мы надеемся, она поможет вам решить возникшие у вас вопросы при эксплуатации техники.
Если остались вопросы, задайте их в комментариях после инструкции.
"Загружаем инструкцию", означает, что нужно подождать пока файл загрузится и можно будет его читать онлайн. Некоторые инструкции очень большие и время их появления зависит от вашей скорости интернета.

1 609 92A 0L0 | (16.5.14)
Bosch Power Tools
260
|
Ti
ế
ng Vi
ệ
t
1 609 92A 0L0 | (16.5.14)
Bosch Power Tools
–
Xoay d
ụ
ng c
ụ
đ
o kho
ả
ng 45 °
để
cho tâm c
ủ
a
đườ
ng laze 0 °
đ
i ngang qua
đ
i
ể
m
IV
.
Đ
i
ể
m giao nhau c
ủ
a các
đườ
ng laze v
ẫ
n ph
ả
i
còn n
ằ
m trên
đ
i
ể
m
II
.
Đ
ánh d
ấ
u
đườ
ng laze 45 ° t
ạ
i kho
ả
ng cách 5 m
nh
ư
đ
i
ể
m
V
.
–
Xoay d
ụ
ng c
ụ
đ
o kho
ả
ng 45 °
để
tâm
đ
i
ể
m c
ủ
a
đườ
ng laze 0 °
đ
i ngang qua
đ
i
ể
m
V
.
Đ
i
ể
m giao nhau c
ủ
a các
đườ
ng laze v
ẫ
n ph
ả
i
còn n
ằ
m trên
đ
i
ể
m
II
.
Đ
ánh d
ấ
u
đườ
ng laze 45 ° t
ạ
i kho
ả
ng cách 5 m
nh
ư
đ
i
ể
m
VI
.
–
Xoay d
ụ
ng c
ụ
đ
o kho
ả
ng 45 °
để
tâm
đ
i
ể
m c
ủ
a
đườ
ng laze 0 °
đ
i ngang qua
đ
i
ể
m
VI
.
Đ
i
ể
m giao nhau c
ủ
a các
đườ
ng laze v
ẫ
n ph
ả
i
còn n
ằ
m trên
đ
i
ể
m
II
.
–
Đ
ánh d
ấ
u tâm
đườ
ng laze 45 ° t
ạ
i kho
ả
ng cách
5 m nh
ư
đ
i
ể
m
VII
th
ậ
t g
ầ
n nh
ư
có th
ể
đượ
c
c
ậ
n v
ớ
i
đ
i
ể
m
I
.
–
S
ự
sai bi
ệ
t
d
c
ủ
a c
ả
hai
đ
i
ể
m
VIII
và
I
là
độ
l
ệ
ch th
ự
c t
ế
c
ủ
a
đườ
ng laze 0 ° và
đườ
ng laze
45 °.
Chi
ề
u dài
đ
o 4 x 5 m = 20 m có
độ
l
ệ
ch t
ố
i
đ
a có
th
ể
ch
ấ
p nh
ậ
n
đượ
c:
20 m x ± 0.4 mm/m* = ± 8 mm.
Vì v
ậ
y, s
ự
sai bi
ệ
t t
ố
i
đ
a
d
gi
ữ
a
đ
i
ể
m
I
và
VII
có
th
ể
là 8 mm ho
ặ
c th
ấ
p h
ơ
n.
* Tr
ị
s
ố
± 0.4 mm/m là k
ế
t qu
ả
có t
ừ
độ
góc chính
xác ± 0.2 mm/m c
ọ
ng thêm kh
ả
n
ă
ng có sai s
ố
0.2 mm/m trong khi xoay.
H
ướ
ng D
ẫ
n S
ử
D
ụ
ng
Luôn luôn
đặ
t d
ụ
ng c
ụ
đ
o n
ằ
m b
ằ
ng sát lên
trên n
ề
n nhà hay g
ắ
n áp sát vào t
ườ
ng.
Trong tr
ườ
ng h
ợ
p
đặ
t ho
ặ
c g
ắ
n lên b
ề
m
ặ
t
không
đề
u, góc s
ẽ
nh
ỏ
h
ơ
n 45 ° ho
ặ
c là 90 °.
Luôn luôn s
ử
d
ụ
ng tâm
đ
i
ể
m c
ủ
a
đườ
ng
laze
để
đ
ánh d
ấ
u.
Chi
ề
u r
ộ
ng c
ủ
a
đườ
ng laze
thay
đổ
i tùy theo kho
ả
ng cách.
Không bao gi
ờ
đượ
c s
ử
d
ụ
ng các
đườ
ng
laze mà d
ụ
ng c
ụ
đ
o
đ
ang
đặ
t trên sàn nhà
chi
ế
u lên t
ườ
ng
để
so th
ẳ
ng.
D
ụ
ng c
ụ
đ
o
không t
ự
l
ấ
y c
ố
t th
ủ
y chu
ẩ
n. Vì th
ế
,
đườ
ng r
ọ
i
trên t
ườ
ng b
ị
bi
ế
n d
ạ
ng.
Đ
i
ể
m l
ấ
y làm chu
ẩ
n
để
so th
ẳ
ng hàng g
ạ
ch
lát là
đ
i
ể
m giao nhau
P
c
ủ
a
đườ
ng laze xu
ấ
t
phát tr
ự
c ti
ế
p t
ừ
phía tr
ướ
c d
ụ
ng c
ụ
đ
o.
Để
đ
ánh d
ấ
u m
ộ
t góc, d
ụ
ng c
ụ
đ
o ph
ả
i
đượ
c
xoay ch
ỉ
nh t
ạ
i
đ
i
ể
m giao nhau này, xem
hình F.
Ch
ỉ
đặ
t d
ụ
ng c
ụ
đ
o lên trên t
ấ
m cân m
ặ
t
b
ằ
ng
10
th
ậ
t s
ạ
ch.
D
ụ
ng c
ụ
đ
o không th
ể
n
ằ
m
th
ă
ng b
ằ
ng trên b
ề
m
ặ
t g
ồ
gh
ề
hay cáu b
ẩ
n
c
ủ
a t
ấ
m cân m
ặ
t b
ằ
ng,
đ
i
ề
u này có th
ể
d
ẫ
n
đế
n k
ế
t qu
ả
đ
o sai l
ạ
c.
d
OBJ_BUCH-828-004.book Page 260 Friday, May 16, 2014 1:02 PM
Содержание
- 133 чувствительных к магнитному полю.; Описание продукта и услуг; Применение по назначению; Лазер для плитки
- 134 Сборка; Установка/замена батареек; Работа с инструментом; Эксплуатация; включения
- 135 выключения; Угловая точность; Факторы, влияющие на точность
- 137 Указания по применению
- 138 Примеры возможных видов работы; Техобслуживание и сервис; Техобслуживание и очистка
- 139 Россия; Беларусь; Утилизация
Характеристики
Остались вопросы?Не нашли свой ответ в руководстве или возникли другие проблемы? Задайте свой вопрос в форме ниже с подробным описанием вашей ситуации, чтобы другие люди и специалисты смогли дать на него ответ. Если вы знаете как решить проблему другого человека, пожалуйста, подскажите ему :)













