Пылесос Karcher EWM2 - инструкция пользователя по применению, эксплуатации и установке на русском языке. Мы надеемся, она поможет вам решить возникшие у вас вопросы при эксплуатации техники.
Если остались вопросы, задайте их в комментариях после инструкции.
"Загружаем инструкцию", означает, что нужно подождать пока файл загрузится и можно будет его читать онлайн. Некоторые инструкции очень большие и время их появления зависит от вашей скорости интернета.

– 12
CHU
́
Y
́
Không tha
́
o tay câ
̀
m kho
̉
i thiê
́
t bi
̣
c
ơ
ba
̉
n n
ữ
a sau khi l
ắ
p
ra
́
p.
Vi
ệ
c tha
́
o tay câ
̀
m kho
̉
i thiê
́
t bi
̣
c
ơ
ba
̉
n ch
ỉ
có th
ể
di
ễ
n ra
khi thi
ế
t b
ị
đượ
c v
ậ
n chuy
ể
n cho m
ụ
c
đ
ích d
ị
ch v
ụ
.
Minh họa
Xem minh họa ở cuối hướng dẫn vận hành
Chèn một tuốc nơ vít ở góc 90 độ vào lỗ nhỏ ở mặt
sau của tay cầm và tháo tay cầm.
CHU
́
Y
́
Vui lòng
đả
m b
ả
o r
ằ
ng cáp k
ế
t n
ố
i gi
ữ
a thi
ế
t b
ị
c
ơ
b
ả
n
và tay c
ầ
m không b
ị
h
ỏ
ng.
Ke
́
o câ
̉
n thâ
̣
n, n
ế
u không thi
ế
t b
ị
có th
ể
b
ị
h
ỏ
ng.
B
ả
o l
ư
u các thay
đổ
i v
ề
k
ỹ
thu
ậ
t!
Tháo tay cầm khỏi thiết bị cơ bản
Thông số kỹ thuật
Kết nối điện
Điện áp
100-240 V
1~50-60 Hz
Mức độ bảo vệ
IPX4
Thiết bị
Lớp bảo vệ
III
Lớp bảo vệ thiết bị sạc
II
Công suất định mức thiết bị
40 W
Điện áp định mức pin sạc
7,2-7,4 V
Loại pin
Lithium-
ion
Thời gian vận hành khi pin sạc
đầy
20 tối thiểu
Thời gian sạc khi hết pin
4 Giờ
Điện áp đầu ra thiết bị sạc:
9,5 V
Dòng điện đầu ra thiết bị sạc
0,6 A
Dữ liệu hiệu suất
Số vòng quay con lăn mỗi phút
500 U/min
Lượng nạp
Bình chứa nước sạch
360 ml
Bình chứa nước thải
140 ml
Số lượng lớn
Trọng lượng (không có linh kiện
và chất lỏng làm sạch)
2,4 kg
Chiều dài
305 mm
Độ rộng
226 mm
Độ cao
1220 mm
244
VI
Характеристики
Остались вопросы?Не нашли свой ответ в руководстве или возникли другие проблемы? Задайте свой вопрос в форме ниже с подробным описанием вашей ситуации, чтобы другие люди и специалисты смогли дать на него ответ. Если вы знаете как решить проблему другого человека, пожалуйста, подскажите ему :)